SHELL RIMULA R2 20W50 6L (Nhớt động cơ máy dầu)

Thương hiệu: SHELL VN   |   Tình trạng: Còn hàng
520.000₫
Mô tả đang cập nhật
Chỉ có ở VIKINCARE:
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • 100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
    100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
  • Nhiều phần quà hấp dẫn
    Nhiều phần quà hấp dẫn


Mô tả sản phẩm

Nhớt động cơ Shell Rimula R2 Extra

  • Shell Rimula R2 Extra là nhớt động cơ Diesel chịu tải nặng – API: CF-4.
  • Thích hợp cho hầu hết các ứng dụng tải trọng nặng kể cả các động cơ có turbo tăng áp.
  • Shell Rimula R2 Extra giữ cho động cơ luôn sạch sẽ. Các phụ gia bảo vệ chống lại sự tạo cặn, mài mòn và đặc lại do nhiệt, thích hợp cho hầu hết các ứng dụng tải trọng nặng kể cả các động cơ có Turbo tăng áp.

Ứng Dụng nhớt động cơ Shell Rimula R2 Extra

  • Shell Rimula R2 Extra dùng cho động cơ có hoặc không có turbo tăng áp, hoạt động trong điều kiện bình thường.
  • Dầu được đặc biệt khuyến cáo sử dụng cho các xe tải và xe buýt đã cũ.
  • Dùng cho động cơ máy kéo nông nghiệp.
  • Với các ứng dụng hoặc hoạt động khắc nghiệt hơn trên các động cơ hiện đại ít khí thải, khuyến cáo sử dụng nhớt động cơ đa cấp Shell Rimula R4X
  • Lợi Ích nhớt động cơ Shell Rimula R2 Extra

  • So với dầu đơn cấp, Shell Rimula R2 Extra có thể mang lại cho người sử dụng nhiều lợi ích gắn liền với tính năng dầu đa cấp. Các lợi ích này bao gồm việc giảm tiêu hao dầu tới 30%, tuổi thọ dầu cao hơn và nâng cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

  • Shell Rimula R2 Extra có thể sử dụng trong nhiều loại động cơ có tuabô tăng áp để bảo vệ vầ kéo dài tuổi thọ động cơ. Đáp ứng khuyến cáo của nhiều Nhà chế tạo động cơ ô tô chủ yếu, mang lại sự linh hoạt cho chủ nhân các phương tiện và thiết bị.

  • Chống mài mòn các chi tiết máy và giữ sạch động cơ.
  • Thông Số Kỹ Thuật Nhớt Động Cơ Shell Rimula R2 Extra 15W-40 / 20W-50

    Tính Chất   Phương Pháp R2 Extra 15W-40 R2 Extra 20W-50
    Độ nhớt động học @40ºC – mm²/s ASTM D445 104 162
    Độ nhớt động học @100ºC – mm²/s ASTM D445 14.3 18.9
    Chỉ số độ nhớt   ASTM D2270 141 134
    Độ nhớt động lực học @-15ºC – mPa s ASTM D5293 6600 8400
    Khối lượng riêng @15ºC – kg/l ASTM D4052 0.890 0.893
    Điểm chớp cháy COC ºC ASTM D92 226 246
    Điểm đông đặc ºC ASTM D97 -33 -27

Khách hàng nhận xét

Không có sản phẩm nào cùng loại